Lenka ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Thân thiện, Nhân rộng. Được Lenka ý nghĩa của tên.
Gahan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Hoạt tính, Chú ý, Hiện đại, Thân thiện. Được Gahan ý nghĩa của họ.
Lenka nguồn gốc của tên. Ban đầu là một Magdaléna hoặc là Helena. It is now used as an independent name. Được Lenka nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Lenka ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Alyona, Duci, Elaina, Elaine, Elen, Elena, Elene, Eleni, Eli, Elīna, Eliina, Elin, Elina, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Elly, Hélène, Helēna, Heléna, Heleen, Heleena, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Heli, Hellen, Ileana, Ilinca, Jelena, Jeļena, Lainey, Laney, Léan, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenuța, Lesya, Madailéin, Madalena, Mădălina, Maddalena, Madeleine, Madeline, Madelon, Magali, Magda, Magdaléna, Magdalen, Magdalena, Magdalene, Magdalina, Magdolna, Maialen, Majda, Malena, Malene, Malin, Manda, Mandica, Matleena, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Olena, Shelena, Yelena. Được Lenka bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lenka: Leibeltova, Znamenackova, Toman, Starostova, Zachova. Được Danh sách họ với tên Lenka.
Các tên phổ biến nhất có họ Gahan: Mary, Simone, Melia, Courtney, Aleta. Được Tên đi cùng với Gahan.
Khả năng tương thích Lenka và Gahan là 73%. Được Khả năng tương thích Lenka và Gahan.