Magdaléna ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Sáng tạo, Vui vẻ, May mắn, Dễ bay hơi. Được Magdaléna ý nghĩa của tên.
Gahan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Hoạt tính, Chú ý, Hiện đại, Thân thiện. Được Gahan ý nghĩa của họ.
Magdaléna nguồn gốc của tên. Hình thức Séc, Slovakia và Hungary Magdalene. Được Magdaléna nguồn gốc của tên.
Magdaléna tên diminutives: Alena, Duci, Lenka, Magda. Được Biệt hiệu cho Magdaléna.
Tên đồng nghĩa của Magdaléna ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Leena, Lena, Lene, Leni, Linn, Madailéin, Madalena, Mădălina, Madalyn, Maddalena, Maddie, Maddy, Madelaine, Madeleine, Madelina, Madeline, Madelon, Madelyn, Madilyn, Madlyn, Madoline, Magali, Magalie, Magda, Magdalen, Magdalena, Magdalene, Magdalina, Maialen, Majda, Malena, Malene, Malin, Manda, Mandica, Matleena, Shelena. Được Magdaléna bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Magdaléna: Mrakovic, Wasielewska, Stoklosa, Mills, Rodzen. Được Danh sách họ với tên Magdaléna.
Các tên phổ biến nhất có họ Gahan: Mary, Anton, Eneida, Bessie, Ervin, Antón. Được Tên đi cùng với Gahan.
Khả năng tương thích Magdaléna và Gahan là 80%. Được Khả năng tương thích Magdaléna và Gahan.