Madalena ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Chú ý. Được Madalena ý nghĩa của tên.
Gahan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Hoạt tính, Chú ý, Hiện đại, Thân thiện. Được Gahan ý nghĩa của họ.
Madalena nguồn gốc của tên. Hình thức Bồ Đào Nha Magdalena. Được Madalena nguồn gốc của tên.
Madalena tên diminutives: Magda. Được Biệt hiệu cho Madalena.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Madalena: mə-də-LE-nə. Cách phát âm Madalena.
Tên đồng nghĩa của Madalena ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Duci, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Linn, Madailéin, Mădălina, Madalyn, Maddalena, Maddie, Maddy, Madelaine, Madeleine, Madelina, Madeline, Madelon, Madelyn, Madilyn, Madlyn, Madoline, Magali, Magalie, Magda, Magdaléna, Magdalen, Magdalena, Magdalene, Magdalina, Magdolna, Maialen, Majda, Malena, Malene, Malin, Manda, Mandica, Matleena, Shelena. Được Madalena bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Madalena: Chilombo. Được Danh sách họ với tên Madalena.
Các tên phổ biến nhất có họ Gahan: Mary, Theodore, Anton, Eneida, Bessie, Antón, Théodore. Được Tên đi cùng với Gahan.
Khả năng tương thích Madalena và Gahan là 74%. Được Khả năng tương thích Madalena và Gahan.