Heléna ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhân rộng, May mắn, Sáng tạo, Chú ý. Được Heléna ý nghĩa của tên.
Gahan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Hoạt tính, Chú ý, Hiện đại, Thân thiện. Được Gahan ý nghĩa của họ.
Heléna nguồn gốc của tên. Hình thức Hungary Helen. Được Heléna nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Heléna ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Alyona, Elaina, Elaine, Elen, Elena, Elene, Eleni, Eli, Elīna, Eliina, Elin, Elina, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Elly, Hélène, Helēna, Heleen, Heleena, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Heli, Hellen, Ileana, Ilinca, Jela, Jelena, Jelka, Jeļena, Lainey, Laney, Léan, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Lenuța, Lesya, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Olena, Shelena, Yelena. Được Heléna bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Heléna: Risser, Cobucci, Speck, Chow, Cranton. Được Danh sách họ với tên Heléna.
Các tên phổ biến nhất có họ Gahan: Mary, Courtney, Aleta, Theodore, Anton, Antón, Théodore. Được Tên đi cùng với Gahan.
Khả năng tương thích Heléna và Gahan là 73%. Được Khả năng tương thích Heléna và Gahan.