Tena ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Hiện đại, Thân thiện, Có thẩm quyền. Được Tena ý nghĩa của tên.
Singh tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Thân thiện, Chú ý. Được Singh ý nghĩa của họ.
Tena nguồn gốc của tên. Nhỏ Terezija. Được Tena nguồn gốc của tên.
Singh nguồn gốc. From Sanskrit सिंह (sinha) meaning "lion". In 1699 Guru Gobind Singh gave all his Sikh male followers the surname Singh and all females Kaur. Được Singh nguồn gốc.
Họ Singh phổ biến nhất trong Canada, Ấn Độ, Malaysia, Nam Phi, Vương quốc Anh. Được Singh họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Tena: TE-nah. Cách phát âm Tena.
Tên đồng nghĩa của Tena ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Teca, Tere, Teresa, Terese, Teresia, Teresinha, Teresita, Teréz, Tereza, Terézia, Terezie, Terezija, Terezinha, Teri, Terri, Terrie, Terry, Tess, Tessa, Tessan, Tessie, Thérèse, Thera, Therasia, Theresa, Therese, Theresia, Toiréasa, Tracee, Tracey, Traci, Tracie, Tracy, Treasa, Trees. Được Tena bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Tena: Wion, Sowder, Goga, Panei, Rowdon. Được Danh sách họ với tên Tena.
Các tên phổ biến nhất có họ Singh: Sandeep, Deepak, Aditya, Smriti, Harpreet. Được Tên đi cùng với Singh.
Khả năng tương thích Tena và Singh là 77%. Được Khả năng tương thích Tena và Singh.