Theresa ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Thân thiện, Sáng tạo, Vui vẻ, Hiện đại. Được Theresa ý nghĩa của tên.
Singh tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Thân thiện, Chú ý. Được Singh ý nghĩa của họ.
Theresa nguồn gốc của tên. From the Spanish and Portuguese name Teresa. It was first recorded as Therasia, being borne by the Spanish wife of Saint Paulinus of Nola in the 4th century Được Theresa nguồn gốc của tên.
Singh nguồn gốc. From Sanskrit सिंह (sinha) meaning "lion". In 1699 Guru Gobind Singh gave all his Sikh male followers the surname Singh and all females Kaur. Được Singh nguồn gốc.
Theresa tên diminutives: Teri, Terri, Terrie, Terry, Tess, Tessa, Tessan, Tessie, Tracee, Tracey, Traci, Tracie, Tracy. Được Biệt hiệu cho Theresa.
Họ Singh phổ biến nhất trong Canada, Ấn Độ, Malaysia, Nam Phi, Vương quốc Anh. Được Singh họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Theresa: tə-REE-sə (bằng tiếng Anh), tə-RAY-zə (bằng tiếng Anh), te-RE-zah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Theresa.
Tên đồng nghĩa của Theresa ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Teca, Tena, Tere, Teresa, Terese, Teresinha, Teresita, Teréz, Tereza, Terézia, Terezie, Terezija, Terezinha, Tess, Thérèse, Thera, Therasia, Theresia, Toiréasa, Treasa, Trees. Được Theresa bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Theresa: Hunt, Randall, Thrasher, Flandrin, Suhr. Được Danh sách họ với tên Theresa.
Các tên phổ biến nhất có họ Singh: Sandeep, Karan, Priyanka, Amandeep, Navneet. Được Tên đi cùng với Singh.
Khả năng tương thích Theresa và Singh là 80%. Được Khả năng tương thích Theresa và Singh.