Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Therese Singh

Họ và tên Therese Singh. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Therese Singh. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Therese Singh có nghĩa

Therese Singh ý nghĩa: phân tích tóm lược ý nghĩa của tên Therese và họ Singh.

 

Therese ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Therese. Tên đầu tiên Therese nghĩa là gì?

 

Singh ý nghĩa của họ

Họ là ý nghĩa của Singh. Họ Singh nghĩa là gì?

 

Khả năng tương thích Therese và Singh

Tính tương thích của họ Singh và tên Therese.

 

Therese nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Therese.

 

Singh nguồn gốc

Nguồn gốc của họ Singh.

 

Therese định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Therese.

 

Singh định nghĩa

Họ này ở các ngôn ngữ khác, cách viết và cách phát âm của họ Singh.

 

Therese tương thích với họ

Therese thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Singh tương thích với tên

Singh họ tên tương thích với tên thử nghiệm.

 

Therese tương thích với các tên khác

Therese thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Singh tương thích với các họ khác

Singh thử nghiệm tương thích với các họ khác.

 

Danh sách họ với tên Therese

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Therese.

 

Tên đi cùng với Singh

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Singh.

 

Singh họ đang lan rộng

Họ Singh bản đồ lan rộng.

 

Cách phát âm Therese

Bạn phát âm như thế nào Therese ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Therese bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Therese tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Therese ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, May mắn, Sáng tạo, Vui vẻ, Hiện đại. Được Therese ý nghĩa của tên.

Singh tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Thân thiện, Chú ý. Được Singh ý nghĩa của họ.

Therese nguồn gốc của tên. Phiên bản tiếng Đức và Scandinavia Theresa. Được Therese nguồn gốc của tên.

Singh nguồn gốc. From Sanskrit सिंह (sinha) meaning "lion". In 1699 Guru Gobind Singh gave all his Sikh male followers the surname Singh and all females Kaur. Được Singh nguồn gốc.

Họ Singh phổ biến nhất trong Canada, Ấn Độ, Malaysia, Nam Phi, Vương quốc Anh. Được Singh họ đang lan rộng.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Therese: te-RE-zə (bằng tiếng Đức), te-RES (bằng tiếng Thụy Điển), tə-REES (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Therese.

Tên đồng nghĩa của Therese ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Teca, Tena, Tere, Teresa, Terese, Teresinha, Teresita, Teréz, Tereza, Terézia, Terezie, Terezija, Terezinha, Tess, Thérèse, Thera, Therasia, Theresia, Toiréasa, Treasa, Trees. Được Therese bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Therese: Gailun, Nakaahiki, Sollinger, Vendetti, Henaire. Được Danh sách họ với tên Therese.

Các tên phổ biến nhất có họ Singh: Sandeep, Navneet, Deepak, Aditya, Smriti. Được Tên đi cùng với Singh.

Khả năng tương thích Therese và Singh là 69%. Được Khả năng tương thích Therese và Singh.

Therese Singh tên và họ tương tự

Therese Singh Teca Singh Tena Singh Tere Singh Teresa Singh Terese Singh Teresinha Singh Teresita Singh Teréz Singh Tereza Singh Terézia Singh Terezie Singh Terezija Singh Terezinha Singh Tess Singh Thérèse Singh Thera Singh Therasia Singh Theresia Singh Toiréasa Singh Treasa Singh Trees Singh