Griet ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Thân thiện, Hiện đại, Nhân rộng, Nghiêm trọng. Được Griet ý nghĩa của tên.
Fleming tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Chú ý, May mắn. Được Fleming ý nghĩa của họ.
Griet nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Margriet. Được Griet nguồn gốc của tên.
Fleming nguồn gốc. Given to a person who was a Fleming, that is a person who was from Flanders in the Netherlands. Được Fleming nguồn gốc.
Họ Fleming phổ biến nhất trong Anguilla, New Zealand, Vương quốc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ. Được Fleming họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Griet: KHREET. Cách phát âm Griet.
Tên đồng nghĩa của Griet ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Grethe, Gretta, Jorie, Märta, Maarit, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margaret, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Midge, Mysie, Paaie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Griet bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Fleming: Hannah, Troy, Bobbie, Faith, Christina. Được Tên đi cùng với Fleming.
Khả năng tương thích Griet và Fleming là 77%. Được Khả năng tương thích Griet và Fleming.