Grete ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nhân rộng, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Vui vẻ. Được Grete ý nghĩa của tên.
Fleming tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Chú ý, May mắn. Được Fleming ý nghĩa của họ.
Grete nguồn gốc của tên. Tiếng Đức, tiếng Đan Mạch và tiếng Na Uy ngắn Margaret. Được Grete nguồn gốc của tên.
Fleming nguồn gốc. Given to a person who was a Fleming, that is a person who was from Flanders in the Netherlands. Được Fleming nguồn gốc.
Grete tên diminutives: Gretel. Được Biệt hiệu cho Grete.
Họ Fleming phổ biến nhất trong Anguilla, New Zealand, Vương quốc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ. Được Fleming họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Grete: GRE-tə (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Grete.
Tên đồng nghĩa của Grete ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Gretta, Griet, Jorie, Märta, Maarit, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margaret, Margareta, Margaretha, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margrét, Margreet, Margriet, Marguerite, Marit, Marita, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Megan, Meggy, Mererid, Merit, Meta, Midge, Mysie, Paaie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Grete bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Grete: Anai, Samsa. Được Danh sách họ với tên Grete.
Các tên phổ biến nhất có họ Fleming: Hannah, Ann-maree, Rebekah, William, Gretchen. Được Tên đi cùng với Fleming.
Khả năng tương thích Grete và Fleming là 81%. Được Khả năng tương thích Grete và Fleming.