Marje ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, May mắn, Nhân rộng, Sáng tạo, Có thẩm quyền. Được Marje ý nghĩa của tên.
Fleming tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Chú ý, May mắn. Được Fleming ý nghĩa của họ.
Marje nguồn gốc của tên. Nhỏ Marjorie. Được Marje nguồn gốc của tên.
Fleming nguồn gốc. Given to a person who was a Fleming, that is a person who was from Flanders in the Netherlands. Được Fleming nguồn gốc.
Họ Fleming phổ biến nhất trong Anguilla, New Zealand, Vương quốc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ. Được Fleming họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Marje: MAHRJ. Cách phát âm Marje.
Tên đồng nghĩa của Marje ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Grethe, Griet, Märta, Maarit, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marged, Margherita, Margit, Margita, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marjeta, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Mysie, Paaie, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Marje bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Marje: Veemaa. Được Danh sách họ với tên Marje.
Các tên phổ biến nhất có họ Fleming: Hannah, Paige, Troy, Bobbie, Faith. Được Tên đi cùng với Fleming.
Khả năng tương thích Marje và Fleming là 69%. Được Khả năng tương thích Marje và Fleming.