Cíntia ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Có thẩm quyền, Hiện đại, Hoạt tính, Nghiêm trọng. Được Cíntia ý nghĩa của tên.
Li tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Thân thiện. Được Li ý nghĩa của họ.
Cíntia nguồn gốc của tên. Hình thức Bồ Đào Nha Cynthia. Được Cíntia nguồn gốc của tên.
Li nguồn gốc. From Chinese 黎 (lí) meaning "black". Được Li nguồn gốc.
Họ Li phổ biến nhất trong Trung Quốc, Nhật Bản, Bắc Triều Tiên, Đài Loan, Uzbekistan. Được Li họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Cíntia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cindi, Cindy, Cintia, Cinzia, Cyndi, Cynthia, Kynthia, Sindy. Được Cíntia bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Li ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lê. Được Li bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Cíntia: Espana. Được Danh sách họ với tên Cíntia.
Các tên phổ biến nhất có họ Li: Janelle, Roshan, Jacky, Lisa, Vanessa. Được Tên đi cùng với Li.
Khả năng tương thích Cíntia và Li là 83%. Được Khả năng tương thích Cíntia và Li.
Cíntia Li tên và họ tương tự |
Cíntia Li Cindi Li Cindy Li Cintia Li Cinzia Li Cyndi Li Cynthia Li Kynthia Li Sindy Li Cíntia Lê Cindi Lê Cindy Lê Cintia Lê Cinzia Lê Cyndi Lê Cynthia Lê Kynthia Lê Sindy Lê |