Cindi ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Thân thiện, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Hiện đại. Được Cindi ý nghĩa của tên.
Li tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Thân thiện. Được Li ý nghĩa của họ.
Cindi nguồn gốc của tên. Nhỏ Cynthia. Được Cindi nguồn gốc của tên.
Li nguồn gốc. From Chinese 黎 (lí) meaning "black". Được Li nguồn gốc.
Họ Li phổ biến nhất trong Trung Quốc, Nhật Bản, Bắc Triều Tiên, Đài Loan, Uzbekistan. Được Li họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Cindi: SIN-dee. Cách phát âm Cindi.
Tên đồng nghĩa của Cindi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cíntia, Cintia, Cinzia, Cynthia, Kynthia. Được Cindi bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Li ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lê. Được Li bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Cindi: Labrash, Cushner, Raef, Branton, Hewit. Được Danh sách họ với tên Cindi.
Các tên phổ biến nhất có họ Li: Jacky, Lisa, Roshan, Janelle, Zhen. Được Tên đi cùng với Li.
Khả năng tương thích Cindi và Li là 76%. Được Khả năng tương thích Cindi và Li.
Cindi Li tên và họ tương tự |
Cindi Li Cíntia Li Cintia Li Cinzia Li Cynthia Li Kynthia Li Cindi Lê Cíntia Lê Cintia Lê Cinzia Lê Cynthia Lê Kynthia Lê |