Cintia ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Sáng tạo, May mắn, Thân thiện, Hiện đại. Được Cintia ý nghĩa của tên.
Lê tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Chú ý, Hiện đại. Được Lê ý nghĩa của họ.
Cintia nguồn gốc của tên. Dạng Tây Ban Nha và Hungari Cynthia. Được Cintia nguồn gốc của tên.
Lê nguồn gốc. Vietnamese form of LI (2), from Sino-Vietnamese 黎 (lê). Được Lê nguồn gốc.
Họ Lê phổ biến nhất trong Trung Quốc, Pháp, Lào, Nam Triều Tiên, Việt Nam. Được Lê họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Cintia: THEEN-tyah (bằng tiếng Tây Ban Nha), SEEN-tyah (Latin American bằng tiếng Tây Ban Nha). Cách phát âm Cintia.
Tên đồng nghĩa của Cintia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cíntia, Cindi, Cindy, Cinzia, Cyndi, Cynthia, Kynthia, Sindy. Được Cintia bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Cintia: Espana. Được Danh sách họ với tên Cintia.
Các tên phổ biến nhất có họ Lê: Vicky, Lamie, Thuyoanh, Thuy Duong, Lu, Lú. Được Tên đi cùng với Lê.
Khả năng tương thích Cintia và Lê là 80%. Được Khả năng tương thích Cintia và Lê.
Cintia Lê tên và họ tương tự |
Cintia Lê Cíntia Lê Cindi Lê Cindy Lê Cinzia Lê Cyndi Lê Cynthia Lê Kynthia Lê Sindy Lê |