Sindy ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Nhân rộng, May mắn. Được Sindy ý nghĩa của tên.
Lê tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Chú ý, Hiện đại. Được Lê ý nghĩa của họ.
Sindy nguồn gốc của tên. Biến thể của Cindy. Được Sindy nguồn gốc của tên.
Lê nguồn gốc. Vietnamese form of LI (2), from Sino-Vietnamese 黎 (lê). Được Lê nguồn gốc.
Họ Lê phổ biến nhất trong Trung Quốc, Pháp, Lào, Nam Triều Tiên, Việt Nam. Được Lê họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Sindy: SIN-dee. Cách phát âm Sindy.
Tên đồng nghĩa của Sindy ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cíntia, Cintia, Cinzia, Cynthia, Kynthia. Được Sindy bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Sindy: Saintclair, Torres, Brownle, Mulhern, Heffelbower. Được Danh sách họ với tên Sindy.
Các tên phổ biến nhất có họ Lê: Vicky, Lamie, Thuyoanh, Thuy Duong, Loan. Được Tên đi cùng với Lê.
Khả năng tương thích Sindy và Lê là 76%. Được Khả năng tương thích Sindy và Lê.
Sindy Lê tên và họ tương tự |
Sindy Lê Cíntia Lê Cintia Lê Cinzia Lê Cynthia Lê Kynthia Lê |