Rozália ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Chú ý. Được Rozália ý nghĩa của tên.
Laborde tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Hiện đại, Hoạt tính. Được Laborde ý nghĩa của họ.
Rozália nguồn gốc của tên. Hình thức Hungary Rosalia. Được Rozália nguồn gốc của tên.
Họ Laborde phổ biến nhất trong Saint Vincent và Grenadines. Được Laborde họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Rozália ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lia, Raisa, Raisel, Róis, Róisín, Roos, Roosje, Rosa, Rosália, Rosabel, Rosabella, Rosalia, Rosalie, Rosalía, Rose, Rosella, Roselle, Rosetta, Rosette, Rosheen, Rosie, Rosina, Rosine, Rosinha, Rosita, Rosy, Róża, Roza, Rozālija, Rozalia, Rozalija, Rozaliya, Rožė, Rozika, Ruža, Růžena, Ruzha, Ružica, Zala. Được Rozália bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Laborde: Tereasa, Rosalie, Angel, Irvin, Latoya, Ángel, Àngel. Được Tên đi cùng với Laborde.
Khả năng tương thích Rozália và Laborde là 85%. Được Khả năng tương thích Rozália và Laborde.