Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Nes Singh

Họ và tên Nes Singh. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Nes Singh. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Nes Singh có nghĩa

Nes Singh ý nghĩa: phân tích tóm lược ý nghĩa của tên Nes và họ Singh.

 

Nes ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Nes. Tên đầu tiên Nes nghĩa là gì?

 

Singh ý nghĩa của họ

Họ là ý nghĩa của Singh. Họ Singh nghĩa là gì?

 

Khả năng tương thích Nes và Singh

Tính tương thích của họ Singh và tên Nes.

 

Nes nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Nes.

 

Singh nguồn gốc

Nguồn gốc của họ Singh.

 

Nes định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Nes.

 

Singh định nghĩa

Họ này ở các ngôn ngữ khác, cách viết và cách phát âm của họ Singh.

 

Biệt hiệu cho Nes

Nes tên quy mô nhỏ.

 

Singh họ đang lan rộng

Họ Singh bản đồ lan rộng.

 

Nes tương thích với họ

Nes thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Singh tương thích với tên

Singh họ tên tương thích với tên thử nghiệm.

 

Nes tương thích với các tên khác

Nes thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Singh tương thích với các họ khác

Singh thử nghiệm tương thích với các họ khác.

 

Danh sách họ với tên Nes

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Nes.

 

Tên đi cùng với Singh

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Singh.

 

Cách phát âm Nes

Bạn phát âm như thế nào Nes ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Nes bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Nes tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Nes ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Hiện đại, Chú ý, Dễ bay hơi, Hoạt tính. Được Nes ý nghĩa của tên.

Singh tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Thân thiện, Chú ý. Được Singh ý nghĩa của họ.

Nes nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của Hà Lan và Limburgish Agnes. Được Nes nguồn gốc của tên.

Singh nguồn gốc. From Sanskrit सिंह (sinha) meaning "lion". In 1699 Guru Gobind Singh gave all his Sikh male followers the surname Singh and all females Kaur. Được Singh nguồn gốc.

Nes tên diminutives: Neske. Được Biệt hiệu cho Nes.

Họ Singh phổ biến nhất trong Canada, Ấn Độ, Malaysia, Nam Phi, Vương quốc Anh. Được Singh họ đang lan rộng.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nes: NES. Cách phát âm Nes.

Tên đồng nghĩa của Nes ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ági, Ágnes, Age, Aggie, Agné, Agnès, Agnes, Agnesa, Agnese, Agnessa, Agneta, Agnete, Agnetha, Agnethe, Agneza, Agnieszka, Agnija, Aignéis, Annice, Annis, Aune, Hagne, Iines, Inês, Inès, Inés, Ines, Inez, Jagienka, Jagna, Jagusia, Janja, Nainsí, Nan, Nancy, Nensi, Nest, Nesta, Neža, Oanez. Được Nes bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Nes: Gonsai. Được Danh sách họ với tên Nes.

Các tên phổ biến nhất có họ Singh: Sandeep, Karan, Priyanka, Amandeep, Navneet. Được Tên đi cùng với Singh.

Khả năng tương thích Nes và Singh là 80%. Được Khả năng tương thích Nes và Singh.

Nes Singh tên và họ tương tự

Nes Singh Neske Singh Ági Singh Ágnes Singh Age Singh Aggie Singh Agné Singh Agnès Singh Agnes Singh Agnesa Singh Agnese Singh Agnessa Singh Agneta Singh Agnete Singh Agnetha Singh Agnethe Singh Agneza Singh Agnieszka Singh Agnija Singh Aignéis Singh Annice Singh Annis Singh Aune Singh Hagne Singh Iines Singh Inês Singh Inès Singh Inés Singh Ines Singh Inez Singh Jagienka Singh Jagna Singh Jagusia Singh Janja Singh Nainsí Singh Nan Singh Nancy Singh Nensi Singh Nest Singh Nesta Singh Neža Singh Oanez Singh