Kimo ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Hoạt tính, Nhân rộng, Vui vẻ, May mắn. Được Kimo ý nghĩa của tên.
Nadeau tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Hiện đại, Hoạt tính. Được Nadeau ý nghĩa của họ.
Kimo nguồn gốc của tên. Hình thức Hawaii James. Được Kimo nguồn gốc của tên.
Họ Nadeau phổ biến nhất trong Canada. Được Nadeau họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Kimo ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jae, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Jamie, Jaša, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kapel, Koba, Kobe, Kobus, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Kimo bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kimo: Bandmann, Fo. Được Danh sách họ với tên Kimo.
Các tên phổ biến nhất có họ Nadeau: Dulce, Chauncey, Jason, Joe, Precious. Được Tên đi cùng với Nadeau.
Khả năng tương thích Kimo và Nadeau là 78%. Được Khả năng tương thích Kimo và Nadeau.