Jacobo ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Vui vẻ. Được Jacobo ý nghĩa của tên.
Nadeau tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Hiện đại, Hoạt tính. Được Nadeau ý nghĩa của họ.
Jacobo nguồn gốc của tên. Dạng Tây Ban Nha Jacob (hoặc là James). Được Jacobo nguồn gốc của tên.
Họ Nadeau phổ biến nhất trong Canada. Được Nadeau họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jacobo: hah-KO-bo. Cách phát âm Jacobo.
Tên đồng nghĩa của Jacobo ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jae, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Jamie, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Jacobo bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Nadeau: Rogelio, Pierre, Elida, Dulce, Chauncey. Được Tên đi cùng với Nadeau.
Khả năng tương thích Jacobo và Nadeau là 74%. Được Khả năng tương thích Jacobo và Nadeau.