Jae ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhân rộng, Có thẩm quyền, May mắn, Sáng tạo. Được Jae ý nghĩa của tên.
Nadeau tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Hiện đại, Hoạt tính. Được Nadeau ý nghĩa của họ.
Jae nguồn gốc của tên. Biến thể của Jay. Được Jae nguồn gốc của tên.
Họ Nadeau phổ biến nhất trong Canada. Được Nadeau họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jae: JAY. Cách phát âm Jae.
Tên đồng nghĩa của Jae ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Iason, Jákob, Jaagup, Jaakob, Jaakoppi, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jago, Jaime, Jakab, Jakes, Jakob, Jakov, Jakub, Jákup, James, Jamie, Jason, Jaume, Jaumet, Jokūbas, Kimo, Koba, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yaqoob, Yaqub. Được Jae bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jae: Metellus, Calloway, Kinton, Rodiguez, McDermont. Được Danh sách họ với tên Jae.
Các tên phổ biến nhất có họ Nadeau: Winford, Danica, Chadwick, Karla, Scott. Được Tên đi cùng với Nadeau.
Khả năng tương thích Jae và Nadeau là 83%. Được Khả năng tương thích Jae và Nadeau.