Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Heidi Singh

Họ và tên Heidi Singh. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Heidi Singh. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Heidi Singh có nghĩa

Heidi Singh ý nghĩa: phân tích tóm lược ý nghĩa của tên Heidi và họ Singh.

 

Heidi ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Heidi. Tên đầu tiên Heidi nghĩa là gì?

 

Singh ý nghĩa của họ

Họ là ý nghĩa của Singh. Họ Singh nghĩa là gì?

 

Khả năng tương thích Heidi và Singh

Tính tương thích của họ Singh và tên Heidi.

 

Heidi nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Heidi.

 

Singh nguồn gốc

Nguồn gốc của họ Singh.

 

Heidi định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Heidi.

 

Singh định nghĩa

Họ này ở các ngôn ngữ khác, cách viết và cách phát âm của họ Singh.

 

Heidi tương thích với họ

Heidi thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Singh tương thích với tên

Singh họ tên tương thích với tên thử nghiệm.

 

Heidi tương thích với các tên khác

Heidi thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Singh tương thích với các họ khác

Singh thử nghiệm tương thích với các họ khác.

 

Danh sách họ với tên Heidi

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Heidi.

 

Tên đi cùng với Singh

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Singh.

 

Singh họ đang lan rộng

Họ Singh bản đồ lan rộng.

 

Cách phát âm Heidi

Bạn phát âm như thế nào Heidi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Heidi bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Heidi tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Heidi ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm. Được Heidi ý nghĩa của tên.

Singh tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Thân thiện, Chú ý. Được Singh ý nghĩa của họ.

Heidi nguồn gốc của tên. Tiếng Đức nhỏ Adelheid. This is the name of the title character in the children's novel 'Heidi' (1880) by Johanna Spyri Được Heidi nguồn gốc của tên.

Singh nguồn gốc. From Sanskrit सिंह (sinha) meaning "lion". In 1699 Guru Gobind Singh gave all his Sikh male followers the surname Singh and all females Kaur. Được Singh nguồn gốc.

Họ Singh phổ biến nhất trong Canada, Ấn Độ, Malaysia, Nam Phi, Vương quốc Anh. Được Singh họ đang lan rộng.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Heidi: HIE-dee (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Anh), HAY-dee (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Heidi.

Tên đồng nghĩa của Heidi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Ada, Adalheidis, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adele, Adelheid, Adelia, Adelina, Adeline, Adelita, Aileas, Ailís, Aleid, Aleida, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Alíz, Alina, Aline, Alis, Alisa, Alise, Alison, Alix, Aliz, Elke, Line. Được Heidi bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Heidi: Noth, Donten, Polani, Varrelman, Tatel. Được Danh sách họ với tên Heidi.

Các tên phổ biến nhất có họ Singh: Sandeep, Deepak, Aditya, Smriti, Harpreet. Được Tên đi cùng với Singh.

Khả năng tương thích Heidi và Singh là 74%. Được Khả năng tương thích Heidi và Singh.

Heidi Singh tên và họ tương tự

Heidi Singh Aalis Singh Ada Singh Adalheidis Singh Adél Singh Adéla Singh Adélaïde Singh Adèle Singh Adela Singh Adelaida Singh Adelaide Singh Adelais Singh Adelajda Singh Adele Singh Adelheid Singh Adelia Singh Adelina Singh Adeline Singh Adelita Singh Aileas Singh Ailís Singh Aleid Singh Aleida Singh Alica Singh Alice Singh Alicia Singh Alicja Singh Alida Singh Alícia Singh Alíz Singh Alina Singh Aline Singh Alis Singh Alisa Singh Alise Singh Alison Singh Alix Singh Aliz Singh Elke Singh Line Singh