Adèle ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nhân rộng, Chú ý, Hoạt tính, Nghiêm trọng. Được Adèle ý nghĩa của tên.
Singh tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Thân thiện, Chú ý. Được Singh ý nghĩa của họ.
Adèle nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Adela. Được Adèle nguồn gốc của tên.
Singh nguồn gốc. From Sanskrit सिंह (sinha) meaning "lion". In 1699 Guru Gobind Singh gave all his Sikh male followers the surname Singh and all females Kaur. Được Singh nguồn gốc.
Adèle tên diminutives: Adeline. Được Biệt hiệu cho Adèle.
Họ Singh phổ biến nhất trong Canada, Ấn Độ, Malaysia, Nam Phi, Vương quốc Anh. Được Singh họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Adèle: a-DEL. Cách phát âm Adèle.
Tên đồng nghĩa của Adèle ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aada, Aalis, Ada, Adalheidis, Adalyn, Adalynn, Addie, Addy, Adél, Adéla, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adele, Adelheid, Adelia, Adelina, Adeline, Adelita, Adella, Adelle, Adelyn, Aileas, Ailís, Alda, Aldina, Alease, Alecia, Aleesha, Aleid, Aleida, Alene, Alesha, Alesia, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Ali, Aliisa, Alíz, Alina, Aline, Alis, Alisa, Alise, Alise, Alisha, Alishia, Alisia, Alison, Alissa, Alisya, Aliz, Alli, Allie, Allissa, Ally, Allycia, Alyce, Alycia, Alys, Alysa, Alyse, Alysha, Alysia, Alyssa, Alyssia, Delia, Della, Elicia, Elke, Ethel, Ethelyn, Heida, Heidi, Lecia, Lisha. Được Adèle bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Adèle: Siganakis, Kibbe, Nowlen, Mollett, Napoleon. Được Danh sách họ với tên Adèle.
Các tên phổ biến nhất có họ Singh: Sandeep, Navneet, Deepak, Aditya, Smriti. Được Tên đi cùng với Singh.
Khả năng tương thích Adèle và Singh là 70%. Được Khả năng tương thích Adèle và Singh.