Hanna ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng. Được Hanna ý nghĩa của tên.
Becke tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Thân thiện, Hoạt tính. Được Becke ý nghĩa của họ.
Hanna nguồn gốc của tên. Liên quan đến Hannah. Được Hanna nguồn gốc của tên.
Becke nguồn gốc. Variant of BECK (1) or BECK (2). Được Becke nguồn gốc.
Hanna tên diminutives: Hania, Hannele. Được Biệt hiệu cho Hanna.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Hanna: HAHN-nah (bằng tiếng Phần Lan, bằng tiếng Ba Lan, bằng tiếng Ukraina), HAH-nah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Hanna.
Tên đồng nghĩa của Hanna ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Aneta, Ani, Ania, Anica, Anika, Anissa, Anita, Anja, Anka, Anke, Ankica, Ann, Anna, Annabella, Annag, Anne, Annetta, Annette, Annick, Annie, Annika, Annushka, Anouk, Antje, Anu, Anushka, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hannah, Hena, Henda, Hendel, Hene, Henye, Jana, Keanna, Nan, Nancy, Nandag, Nanette, Nannie, Nanny, Ninon, Ona, Quanna. Được Hanna bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Becke ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bager, Baker, Bakker, Baxter, Beck, Becket, Beckett. Được Becke bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Hanna: Loyal, Pi, Goats, Sipuel, Swanick. Được Danh sách họ với tên Hanna.
Các tên phổ biến nhất có họ Becke: Abe, Hunter, Cyrus, Bella, Caron. Được Tên đi cùng với Becke.
Khả năng tương thích Hanna và Becke là 79%. Được Khả năng tương thích Hanna và Becke.