Anke ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Có thẩm quyền, May mắn, Chú ý, Vui vẻ. Được Anke ý nghĩa của tên.
Becke tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Thân thiện, Hoạt tính. Được Becke ý nghĩa của họ.
Anke nguồn gốc của tên. Low German and Dutch diminutive of Anna and other names beginning with An. Được Anke nguồn gốc của tên.
Becke nguồn gốc. Variant of BECK (1) or BECK (2). Được Becke nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Anke: AHN-kə. Cách phát âm Anke.
Tên đồng nghĩa của Anke ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anissa, Anita, Anka, Ann, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneka, Anneli, Annett, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annushka, Annuska, Anouk, Antje, Anu, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hannele, Hena, Henda, Hene, Henye, Jana, Keanna, Nainsí, Nan, Nancy, Nandag, Nanette, Nannie, Nanny, Nensi, Nettie, Niina, Ninon, Nita, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Anke bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Becke ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bager, Baker, Bakker, Baxter, Beck, Becket, Beckett. Được Becke bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Anke: Zimmermann, Bergholz. Được Danh sách họ với tên Anke.
Các tên phổ biến nhất có họ Becke: Refugio, Cole, Jesus, Marcene, Abe, Jesús. Được Tên đi cùng với Becke.
Khả năng tương thích Anke và Becke là 83%. Được Khả năng tương thích Anke và Becke.