Annika ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Vui vẻ, Nhân rộng, Nghiêm trọng. Được Annika ý nghĩa của tên.
Becke tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Thân thiện, Hoạt tính. Được Becke ý nghĩa của họ.
Annika nguồn gốc của tên. Thụy Điển nhỏ bé Anna. Được Annika nguồn gốc của tên.
Becke nguồn gốc. Variant of BECK (1) or BECK (2). Được Becke nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Annika: AHN-nee-kah (bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Hà Lan, bằng tiếng Phần Lan), AH-nee-kah (bằng tiếng Đức), AN-i-kə (bằng tiếng Anh), AHN-i-kə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Annika.
Tên đồng nghĩa của Annika ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anica, Anika, Anikó, Anita, Anka, Anke, Anna, Annabella, Annag, Anne, Annetta, Annette, Annick, Annie, Anniken, Annushka, Annuska, Anouk, Antje, Anu, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hena, Henda, Hene, Henye, Jana, Nainsí, Nandag, Nensi, Ninon, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Annika bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Becke ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bager, Baker, Bakker, Baxter, Beck, Becket, Beckett. Được Becke bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Annika: Uppendahl, Udley, Sawyer, Volstad, Zubrzycki. Được Danh sách họ với tên Annika.
Các tên phổ biến nhất có họ Becke: Refugio, Cole, Jesus, Marcene, Abe, Jesús. Được Tên đi cùng với Becke.
Khả năng tương thích Annika và Becke là 76%. Được Khả năng tương thích Annika và Becke.