Gottfried ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nghiêm trọng, Vui vẻ, Hiện đại, Hoạt tính. Được Gottfried ý nghĩa của tên.
Li tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Hoạt tính, Sáng tạo, Thân thiện, Dễ bay hơi. Được Li ý nghĩa của họ.
Gottfried nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Đức Godfrey. This name was borne by the 13th-century German poet Gottfried von Strassburg and the German philosopher and mathematician Gottfried Wilhelm von Leibniz (1646-1716), one of the inventors of calculus. Được Gottfried nguồn gốc của tên.
Li nguồn gốc. From Chinese 李 (lǐ) meaning "plum, plum tree". This was the surname of Chinese emperors of the Tang dynasty. Được Li nguồn gốc.
Họ Li phổ biến nhất trong Trung Quốc, Nhật Bản, Bắc Triều Tiên, Đài Loan, Uzbekistan. Được Li họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Gottfried: GAWT-freet. Cách phát âm Gottfried.
Tên đồng nghĩa của Gottfried ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Fredo, Geffrey, Geoff, Geoffrey, Geoffroi, Geoffroy, Gjord, Gjurd, Godafrid, Godefroy, Godfrey, Godfried, Godofredo, Godtfred, Goffredo, Gofraidh, Goraidh, Gottfrid, Guðfriðr, Jeff, Jeffery, Jeffrey, Jeffry, Jep, Joffrey, Séafra, Sieffre, Siothrún. Được Gottfried bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Li ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lee, Rhee, Yi. Được Li bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Li: Janelle, Roshan, Jacky, Lisa, Kyle. Được Tên đi cùng với Li.
Khả năng tương thích Gottfried và Li là 80%. Được Khả năng tương thích Gottfried và Li.