Godafrid ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Nhiệt tâm, Sáng tạo, Hoạt tính, Vui vẻ. Được Godafrid ý nghĩa của tên.
Li tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Hoạt tính, Sáng tạo, Thân thiện, Dễ bay hơi. Được Li ý nghĩa của họ.
Godafrid nguồn gốc của tên. Hình thức cũ hơn Godfrey. Được Godafrid nguồn gốc của tên.
Li nguồn gốc. From Chinese 李 (lǐ) meaning "plum, plum tree". This was the surname of Chinese emperors of the Tang dynasty. Được Li nguồn gốc.
Họ Li phổ biến nhất trong Trung Quốc, Nhật Bản, Bắc Triều Tiên, Đài Loan, Uzbekistan. Được Li họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Godafrid ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Fredo, Geffrey, Geoff, Geoffrey, Geoffroi, Geoffroy, Gjord, Gjurd, Godefroy, Godfrey, Godfried, Godofredo, Godtfred, Goffredo, Gofraidh, Goraidh, Gottfrid, Gottfried, Guðfriðr, Jeff, Jeffery, Jeffrey, Jeffry, Jep, Joffrey, Séafra, Sieffre, Siothrún. Được Godafrid bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Li ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lee, Rhee, Yi. Được Li bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Li: Jacky, Lisa, Janelle, Roshan, Sacha. Được Tên đi cùng với Li.
Khả năng tương thích Godafrid và Li là 87%. Được Khả năng tương thích Godafrid và Li.