Geoff ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, May mắn, Chú ý, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm. Được Geoff ý nghĩa của tên.
Li tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Hoạt tính, Sáng tạo, Thân thiện, Dễ bay hơi. Được Li ý nghĩa của họ.
Geoff nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Geoffrey. Được Geoff nguồn gốc của tên.
Li nguồn gốc. From Chinese 李 (lǐ) meaning "plum, plum tree". This was the surname of Chinese emperors of the Tang dynasty. Được Li nguồn gốc.
Họ Li phổ biến nhất trong Trung Quốc, Nhật Bản, Bắc Triều Tiên, Đài Loan, Uzbekistan. Được Li họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Geoff: JEF. Cách phát âm Geoff.
Tên đồng nghĩa của Geoff ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Fredo, Gaufrid, Geoffrey, Geoffroi, Geoffroy, Gisilfrid, Gjord, Gjurd, Godafrid, Godefroy, Godfried, Godofredo, Godtfred, Goffredo, Gofraidh, Goraidh, Gottfrid, Gottfried, Guðfriðr, Joffrey, Séafra, Sieffre, Siothrún, Walahfrid. Được Geoff bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Li ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lee, Rhee, Yi. Được Li bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Geoff: Kimber, Hunter, Meredith, Harris, Nolan. Được Danh sách họ với tên Geoff.
Các tên phổ biến nhất có họ Li: Janelle, Roshan, Jacky, Lisa, Chas. Được Tên đi cùng với Li.
Khả năng tương thích Geoff và Li là 78%. Được Khả năng tương thích Geoff và Li.