Davi ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Thân thiện, Vui vẻ, Nhân rộng, Hiện đại. Được Davi ý nghĩa của tên.
Devine tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Chú ý, Hiện đại, Dễ bay hơi, May mắn. Được Devine ý nghĩa của họ.
Davi nguồn gốc của tên. Hình thức Bồ Đào Nha David. Được Davi nguồn gốc của tên.
Devine nguồn gốc. Variant of DEVIN (1). Được Devine nguồn gốc.
Họ Devine phổ biến nhất trong Vương quốc Anh. Được Devine họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Davi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dávid, Dafydd, Dai, Dáibhí, Dàibhidh, Daividh, Daud, Dauid, Dave, Daveth, Davey, David, Davide, Davie, Davit, Daviti, Davud, Davy, Daw, Dawid, Dawood, Dawud, Dewey, Dewi, Dewydd, Dovid, Dovydas, Dudel, Taavet, Taavetti, Taavi, Taffy. Được Davi bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Davi: Halpern, Sunga, Siviebadan. Được Danh sách họ với tên Davi.
Các tên phổ biến nhất có họ Devine: Terence, Blaze, Efrain, Tracy, Dan, Efraín. Được Tên đi cùng với Devine.
Khả năng tương thích Davi và Devine là 73%. Được Khả năng tương thích Davi và Devine.