Dewi ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Nhân rộng. Được Dewi ý nghĩa của tên.
Devine tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Chú ý, Hiện đại, Dễ bay hơi, May mắn. Được Devine ý nghĩa của họ.
Dewi nguồn gốc của tên. From Dewydd, an old Welsh form of David. Saint Dewi, the patron saint of Wales, was a 6th-century Welsh bishop. Được Dewi nguồn gốc của tên.
Devine nguồn gốc. Variant of DEVIN (1). Được Devine nguồn gốc.
Họ Devine phổ biến nhất trong Vương quốc Anh. Được Devine họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Dewi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dávid, Dáibhí, Dàibhidh, Daividh, Daud, Dauid, Dave, Daveth, Davey, Davi, David, Davide, Davie, Davit, Daviti, Davud, Davy, Daw, Dawid, Dawood, Dawud, Dovid, Dovydas, Taavet, Taavetti, Taavi. Được Dewi bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Dewi: Ermalen Arleene Dewita, Werkhoven, Dewita, Ermalen Fanny Dewita, Indrarini. Được Danh sách họ với tên Dewi.
Các tên phổ biến nhất có họ Devine: Terence, Blaze, Efrain, Tracy, Dan, Efraín. Được Tên đi cùng với Devine.
Khả năng tương thích Dewi và Devine là 79%. Được Khả năng tương thích Dewi và Devine.