Dafydd ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Thân thiện, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm. Được Dafydd ý nghĩa của tên.
Devine tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Chú ý, Hiện đại, Dễ bay hơi, May mắn. Được Devine ý nghĩa của họ.
Dafydd nguồn gốc của tên. Dạng chữ Welsh David. This name was borne by Dafydd ap Gruffydd, a 13th-century Welsh ruler, and Dafydd ap Gwilym, a 14th-century poet. Được Dafydd nguồn gốc của tên.
Devine nguồn gốc. Variant of DEVIN (1). Được Devine nguồn gốc.
Dafydd tên diminutives: Dai, Taffy. Được Biệt hiệu cho Dafydd.
Họ Devine phổ biến nhất trong Vương quốc Anh. Được Devine họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Dafydd ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dávid, Dáibhí, Dàibhidh, Daividh, Daud, Dauid, Dave, Daveth, Davey, Davi, David, Davide, Davie, Davit, Daviti, Davud, Davy, Daw, Dawid, Dawood, Dawud, Dovid, Dovydas, Dudel, Taavet, Taavetti, Taavi. Được Dafydd bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Devine: Terence, Ward, David, Blaze, Efrain, Dávid, Efraín. Được Tên đi cùng với Devine.
Khả năng tương thích Dafydd và Devine là 82%. Được Khả năng tương thích Dafydd và Devine.