Anni ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nhiệt tâm, May mắn, Dễ bay hơi, Chú ý. Được Anni ý nghĩa của tên.
Pan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, May mắn, Nhân rộng, Thân thiện, Chú ý. Được Pan ý nghĩa của họ.
Anni nguồn gốc của tên. Nhỏ của Phần Lan Anna. Được Anni nguồn gốc của tên.
Pan nguồn gốc. Means "baker", from Old French pain meaning "bread". Được Pan nguồn gốc.
Anni tên diminutives: Niina. Được Biệt hiệu cho Anni.
Họ Pan phổ biến nhất trong Trung Quốc, Myanmar, Nam Triều Tiên, Đài Loan, Uzbekistan. Được Pan họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Anni: AHN-nee. Cách phát âm Anni.
Tên đồng nghĩa của Anni ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anissa, Anita, Anka, Anke, Ann, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneka, Anneke, Annelien, Annet, Annett, Annetta, Annette, Annick, Annie, Annika, Anniken, Annushka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hena, Henda, Hene, Henye, Jana, Keanna, Nainsí, Nan, Nancy, Nandag, Nanette, Nannie, Nanny, Nensi, Nettie, Ninon, Nita, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Anni bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Anni: Qasim, Issac, Nepales, Strauss. Được Danh sách họ với tên Anni.
Các tên phổ biến nhất có họ Pan: Kelly, Qiliang, Suvankar, Renil, Portia. Được Tên đi cùng với Pan.
Khả năng tương thích Anni và Pan là 81%. Được Khả năng tương thích Anni và Pan.