Hanna ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng. Được Hanna ý nghĩa của tên.
Pan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, May mắn, Nhân rộng, Thân thiện, Chú ý. Được Pan ý nghĩa của họ.
Hanna nguồn gốc của tên. Liên quan đến Hannah. Được Hanna nguồn gốc của tên.
Pan nguồn gốc. Means "baker", from Old French pain meaning "bread". Được Pan nguồn gốc.
Hanna tên diminutives: Hania, Hannele. Được Biệt hiệu cho Hanna.
Họ Pan phổ biến nhất trong Trung Quốc, Myanmar, Nam Triều Tiên, Đài Loan, Uzbekistan. Được Pan họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Hanna: HAHN-nah (bằng tiếng Phần Lan, bằng tiếng Ba Lan, bằng tiếng Ukraina), HAH-nah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Hanna.
Tên đồng nghĩa của Hanna ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Aneta, Ani, Ania, Anica, Anika, Anissa, Anita, Anja, Anka, Anke, Ankica, Ann, Anna, Annabella, Annag, Anne, Annetta, Annette, Annick, Annie, Annika, Annushka, Anouk, Antje, Anu, Anushka, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hannah, Hena, Henda, Hendel, Hene, Henye, Jana, Keanna, Nan, Nancy, Nandag, Nanette, Nannie, Nanny, Ninon, Ona, Quanna. Được Hanna bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Hanna: Goats, Loyal, Pi, McGillen, Troyan. Được Danh sách họ với tên Hanna.
Các tên phổ biến nhất có họ Pan: Andra, Koushik, Hai, Kelly, Suvankar. Được Tên đi cùng với Pan.
Khả năng tương thích Hanna và Pan là 76%. Được Khả năng tương thích Hanna và Pan.