Annabella ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Thân thiện, Nhiệt tâm. Được Annabella ý nghĩa của tên.
Pan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, May mắn, Nhân rộng, Thân thiện, Chú ý. Được Pan ý nghĩa của họ.
Annabella nguồn gốc của tên. Dạng Latinin Annabel. Nó cũng có thể được thực hiện như một sự kết hợp của Anna Và Bella. Được Annabella nguồn gốc của tên.
Pan nguồn gốc. Means "baker", from Old French pain meaning "bread". Được Pan nguồn gốc.
Annabella tên diminutives: Annetta, Mabel, Mabella, Mabelle, Mable, Mae, May, Maybelle, Maybelline. Được Biệt hiệu cho Annabella.
Họ Pan phổ biến nhất trong Trung Quốc, Myanmar, Nam Triều Tiên, Đài Loan, Uzbekistan. Được Pan họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Annabella: ahn-nah-BEL-lah (ở Ý), an-ə-BEL-ə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Annabella.
Tên đồng nghĩa của Annabella ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Amabilia, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anita, Anka, Anke, Anna, Annabel, Annabelle, Annag, Anne, Anneke, Anneli, Annelien, Annet, Annett, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annushka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hannele, Hena, Henda, Hene, Henye, Jana, Nainsí, Nandag, Nensi, Niina, Ninon, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Annabella bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Annabella: Ravenell, Scorzelli, Colussi, Macmillan. Được Danh sách họ với tên Annabella.
Các tên phổ biến nhất có họ Pan: Nancy, Micha, Terrell, Phyliss, Suman. Được Tên đi cùng với Pan.
Khả năng tương thích Annabella và Pan là 78%. Được Khả năng tương thích Annabella và Pan.