Anica ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Hiện đại, Thân thiện. Được Anica ý nghĩa của tên.
Pan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Chú ý, Thân thiện, Hiện đại. Được Pan ý nghĩa của họ.
Anica nguồn gốc của tên. Slovene, Croatian and Serbian diminutive of Anna. Được Anica nguồn gốc của tên.
Pan nguồn gốc. From Chinese 潘 (pān) meaning "water in which rice has been rinsed", and also referring to a river that flows into the Han River. Được Pan nguồn gốc.
Anica tên diminutives: Ankica. Được Biệt hiệu cho Anica.
Họ Pan phổ biến nhất trong Trung Quốc, Myanmar, Nam Triều Tiên, Đài Loan, Uzbekistan. Được Pan họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Anica ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anika, Anikó, Anina, Anissa, Anita, Anja, Anka, Anke, Ann, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneka, Anneke, Anneli, Annelien, Annet, Annett, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annushka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Anushka, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hannele, Hena, Henda, Hene, Henye, Keanna, Nainsí, Nan, Nancy, Nandag, Nanette, Nannie, Nanny, Nettie, Niina, Ninon, Nita, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Anica bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Pan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Phan. Được Pan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Anica: Samuel, Ls, Roelofsz, Ficko. Được Danh sách họ với tên Anica.
Các tên phổ biến nhất có họ Pan: Dee, Satadru, Ozella, Stephania, Pujiyha. Được Tên đi cùng với Pan.
Khả năng tương thích Anica và Pan là 74%. Được Khả năng tương thích Anica và Pan.