Annika ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Vui vẻ, Nhân rộng, Nghiêm trọng. Được Annika ý nghĩa của tên.
Pan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Chú ý, Thân thiện, Hiện đại. Được Pan ý nghĩa của họ.
Annika nguồn gốc của tên. Thụy Điển nhỏ bé Anna. Được Annika nguồn gốc của tên.
Pan nguồn gốc. From Chinese 潘 (pān) meaning "water in which rice has been rinsed", and also referring to a river that flows into the Han River. Được Pan nguồn gốc.
Họ Pan phổ biến nhất trong Trung Quốc, Myanmar, Nam Triều Tiên, Đài Loan, Uzbekistan. Được Pan họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Annika: AHN-nee-kah (bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Hà Lan, bằng tiếng Phần Lan), AH-nee-kah (bằng tiếng Đức), AN-i-kə (bằng tiếng Anh), AHN-i-kə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Annika.
Tên đồng nghĩa của Annika ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anica, Anika, Anikó, Anita, Anka, Anke, Anna, Annabella, Annag, Anne, Annetta, Annette, Annick, Annie, Anniken, Annushka, Annuska, Anouk, Antje, Anu, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hena, Henda, Hene, Henye, Jana, Nainsí, Nandag, Nensi, Ninon, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Annika bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Pan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Phan. Được Pan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Annika: Uppendahl, Udley, Mcquarrie, Tardiff, Binmore. Được Danh sách họ với tên Annika.
Các tên phổ biến nhất có họ Pan: Meimei, Dee, Satadru, Ozella, Stephania. Được Tên đi cùng với Pan.
Khả năng tương thích Annika và Pan là 72%. Được Khả năng tương thích Annika và Pan.