Alisa ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Dễ bay hơi, Vui vẻ, Thân thiện, Hiện đại. Được Alisa ý nghĩa của tên.
Bentley tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hiện đại, Vui vẻ, Thân thiện, Sáng tạo. Được Bentley ý nghĩa của họ.
Alisa nguồn gốc của tên. Hình thức Nga và Phần Lan Alice. Được Alisa nguồn gốc của tên.
Bentley nguồn gốc. Từ tên địa danh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ beonet "Cỏ cong" và leah "woodland, clearing" Được Bentley nguồn gốc.
Alisa tên diminutives: Alli. Được Biệt hiệu cho Alisa.
Họ Bentley phổ biến nhất trong Fiji. Được Bentley họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Alisa: ah-LEE-sah (ở Nga), AH-lee-sah (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Alisa.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Bentley: BENT-lee. Cách phát âm Bentley.
Tên đồng nghĩa của Alisa ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Ada, Adalheidis, Addie, Addy, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adele, Adelheid, Adelia, Adelina, Adeline, Adelita, Adella, Aileas, Ailís, Alease, Alecia, Aleesha, Aleid, Aleida, Alesha, Alesia, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Ali, Alíz, Alis, Alise, Alise, Alisha, Alishia, Alisia, Alison, Alissa, Alisya, Alix, Aliz, Allie, Allison, Allissa, Ally, Allycia, Allyson, Alyce, Alycia, Alys, Alysa, Alyse, Alysha, Alysia, Alyson, Alyssa, Alyssia, Della, Elicia, Elke, Heida, Heidi, Kalisha, Lecia, Lesia, Lisha, Lyssa, Talisha. Được Alisa bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Alisa: Vandersmissen, Lisagor, Entz, Koutras, Schumucker. Được Danh sách họ với tên Alisa.
Các tên phổ biến nhất có họ Bentley: Ross, Deborah, David, Iona, Simon, Dávid, Šimon, Simón. Được Tên đi cùng với Bentley.
Khả năng tương thích Alisa và Bentley là 82%. Được Khả năng tương thích Alisa và Bentley.