Adèle ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nhân rộng, Chú ý, Hoạt tính, Nghiêm trọng. Được Adèle ý nghĩa của tên.
Bentley tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hiện đại, Vui vẻ, Thân thiện, Sáng tạo. Được Bentley ý nghĩa của họ.
Adèle nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Adela. Được Adèle nguồn gốc của tên.
Bentley nguồn gốc. Từ tên địa danh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ beonet "Cỏ cong" và leah "woodland, clearing" Được Bentley nguồn gốc.
Adèle tên diminutives: Adeline. Được Biệt hiệu cho Adèle.
Họ Bentley phổ biến nhất trong Fiji. Được Bentley họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Adèle: a-DEL. Cách phát âm Adèle.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Bentley: BENT-lee. Cách phát âm Bentley.
Tên đồng nghĩa của Adèle ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aada, Aalis, Ada, Adalheidis, Adalyn, Adalynn, Addie, Addy, Adél, Adéla, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adele, Adelheid, Adelia, Adelina, Adeline, Adelita, Adella, Adelle, Adelyn, Aileas, Ailís, Alda, Aldina, Alease, Alecia, Aleesha, Aleid, Aleida, Alene, Alesha, Alesia, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Ali, Aliisa, Alíz, Alina, Aline, Alis, Alisa, Alise, Alise, Alisha, Alishia, Alisia, Alison, Alissa, Alisya, Aliz, Alli, Allie, Allissa, Ally, Allycia, Alyce, Alycia, Alys, Alysa, Alyse, Alysha, Alysia, Alyssa, Alyssia, Delia, Della, Elicia, Elke, Ethel, Ethelyn, Heida, Heidi, Lecia, Lisha. Được Adèle bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Adèle: Siganakis, Kibbe, Torreson, Ahrendt, Korenic. Được Danh sách họ với tên Adèle.
Các tên phổ biến nhất có họ Bentley: Shalonda, Alyssa, Jessica, Charmain, Bentley. Được Tên đi cùng với Bentley.
Khả năng tương thích Adèle và Bentley là 70%. Được Khả năng tương thích Adèle và Bentley.