Adela ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Sáng tạo, Thân thiện, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Adela ý nghĩa của tên.
Bentley tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hiện đại, Vui vẻ, Thân thiện, Sáng tạo. Được Bentley ý nghĩa của họ.
Adela nguồn gốc của tên. Ban đầu là một dạng tên ngắn bắt đầu với yếu tố Germanic adal meaning "noble". Saint Adela was a 7th-century Frankish princess who founded a monastery at Pfazel in France Được Adela nguồn gốc của tên.
Bentley nguồn gốc. Từ tên địa danh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ beonet "Cỏ cong" và leah "woodland, clearing" Được Bentley nguồn gốc.
Adela tên diminutives: Adelina, Adelita, Delia, Della. Được Biệt hiệu cho Adela.
Họ Bentley phổ biến nhất trong Fiji. Được Bentley họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Adela: ə-DEL-ə (bằng tiếng Anh), ah-DE-lah (bằng tiếng Ba Lan). Cách phát âm Adela.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Bentley: BENT-lee. Cách phát âm Bentley.
Tên đồng nghĩa của Adela ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aada, Aalis, Ada, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adelaida, Adelaide, Adele, Adelheid, Adelina, Adeline, Aileas, Ailís, Alda, Aldina, Aleid, Aleida, Alica, Alice, Alida, Alícia, Aliisa, Alíz, Alina, Aline, Alis, Alisa, Alise, Alison, Alix, Aliz, Alli, Aude, Dina, Elke, Heida, Heidi, Kalisha, Line, Talisha. Được Adela bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Adela: Franczuk, Danilo, Denby, Darsey, Hegg. Được Danh sách họ với tên Adela.
Các tên phổ biến nhất có họ Bentley: Mavis, Beverly Bentley, Clare, Ma, Alysha. Được Tên đi cùng với Bentley.
Khả năng tương thích Adela và Bentley là 79%. Được Khả năng tương thích Adela và Bentley.