Agatha ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Hiện đại, Nghiêm trọng, Vui vẻ. Được Agatha ý nghĩa của tên.
Agatha nguồn gốc của tên. Latinized form of the Greek name Αγαθη (Agathe), derived from Greek αγαθος (agathos) meaning "good" Được Agatha nguồn gốc của tên.
Agatha tên diminutives: Aggie. Được Biệt hiệu cho Agatha.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Agatha: AG-ə-thə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Agatha.
Tên đồng nghĩa của Agatha ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ági, Águeda, Agáta, Agafya, Agata, Agathe, Agda, Ågot, Ágota, Jaga. Được Agatha bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Agatha: Linn, Jungels, MacFadyen, Wartchow, Muslim, Macfadyen. Được Danh sách họ với tên Agatha.
Các tên phổ biến nhất có họ Lippy: Sybil, Estella, Dottie, Agatha, Wade. Được Tên đi cùng với Lippy.
Agatha Lippy tên và họ tương tự |
Agatha Lippy Aggie Lippy Ági Lippy Águeda Lippy Agáta Lippy Agafya Lippy Agata Lippy Agathe Lippy Agda Lippy Ågot Lippy Ágota Lippy Jaga Lippy |