Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Agatha Lippy

Họ và tên Agatha Lippy. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Agatha Lippy. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Agatha

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Agatha.

 

Tên đi cùng với Lippy

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Lippy.

 

Agatha ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Agatha. Tên đầu tiên Agatha nghĩa là gì?

 

Agatha nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Agatha.

 

Agatha định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Agatha.

 

Biệt hiệu cho Agatha

Agatha tên quy mô nhỏ.

 

Cách phát âm Agatha

Bạn phát âm như thế nào Agatha ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Agatha bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Agatha tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Agatha tương thích với họ

Agatha thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Agatha tương thích với các tên khác

Agatha thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Agatha ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Hiện đại, Nghiêm trọng, Vui vẻ. Được Agatha ý nghĩa của tên.

Agatha nguồn gốc của tên. Latinized form of the Greek name Αγαθη (Agathe), derived from Greek αγαθος (agathos) meaning "good" Được Agatha nguồn gốc của tên.

Agatha tên diminutives: Aggie. Được Biệt hiệu cho Agatha.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Agatha: AG-ə-thə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Agatha.

Tên đồng nghĩa của Agatha ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ági, Águeda, Agáta, Agafya, Agata, Agathe, Agda, Ågot, Ágota, Jaga. Được Agatha bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Agatha: Linn, Jungels, MacFadyen, Wartchow, Muslim, Macfadyen. Được Danh sách họ với tên Agatha.

Các tên phổ biến nhất có họ Lippy: Sybil, Estella, Dottie, Agatha, Wade. Được Tên đi cùng với Lippy.

Agatha Lippy tên và họ tương tự

Agatha Lippy Aggie Lippy Ági Lippy Águeda Lippy Agáta Lippy Agafya Lippy Agata Lippy Agathe Lippy Agda Lippy Ågot Lippy Ágota Lippy Jaga Lippy