Ági ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Ági ý nghĩa của tên.
Ági nguồn gốc của tên. Nhỏ Ágota hoặc là Ágnes. Được Ági nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Ági ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Águeda, Agáta, Agafya, Agata, Agatha, Agathe, Agda, Age, Aggie, Agné, Agnès, Agnes, Agnesa, Agnese, Agnessa, Agneta, Agnete, Agnetha, Agnethe, Agneza, Agnieszka, Agnija, Ågot, Aignéis, Annice, Annis, Aune, Hagne, Iines, Inês, Inès, Inés, Ines, Inez, Jaga, Jagienka, Jagna, Jagusia, Janja, Nainsí, Nan, Nancy, Nensi, Nes, Neske, Nest, Nesta, Neža, Oanez. Được Ági bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ági: Prifti. Được Danh sách họ với tên Ági.
Các tên phổ biến nhất có họ Lippy: Scott, Sunny, Sybil, Estella, Dottie. Được Tên đi cùng với Lippy.