Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Agatha định nghĩa tên đầu tiên

Agatha tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Agatha.

Xác định Agatha

Latinized form of the Greek name Αγαθη (Agathe), derived from Greek αγαθος (agathos) meaning "good". Saint Agatha was a 3rd-century martyr from Sicily who was tortured and killed after spurning the advances of a Roman official. The saint was widely revered in the Middle Ages, and her name has been used throughout Christian Europe (in various spellings). The mystery writer Agatha Christie (1890-1976) was a famous modern bearer of this name.

Agatha là một cô gái tên?

Vâng, tên Agatha có giới tính về phái nữ.

Nam tên của các loại Agatha

Tên Agatha có tên nam giới tương tự. Tên của nam giới như tên Agatha:

Tên đầu tiên Agatha ở đâu?

Tên Agatha phổ biến nhất ở Anh, Tiếng Hy Lạp cổ.

Các cách viết khác cho tên Agatha

Αγαθη (trong tiếng Hy Lạp cổ)

Agatha tên biến thể

Phân tích tên và họ của bạn. Nó miễn phí!

hoặc là
Tên của bạn:
Họ của bạn:
Nhận phân tích

Thêm thông tin về tên Agatha

Agatha ý nghĩa của tên

Agatha nghĩa là gì? Ý nghĩa của tên Agatha.

 

Agatha nguồn gốc của một cái tên

Tên Agatha đến từ đâu? Nguồn gốc của tên Agatha.

 

Agatha định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Agatha.

 

Biệt hiệu cho Agatha

Agatha tên quy mô nhỏ. Biệt hiệu cho tên Agatha.

 

Agatha bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Agatha tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Cách phát âm Agatha

Bạn phát âm ra sao Agatha như thế nào? Cách phát âm khác nhau Agatha. Phát âm của Agatha

 

Agatha tương thích với họ

Agatha thử nghiệm tương thích với các họ.

 

Agatha tương thích với các tên khác

Agatha thử nghiệm khả năng tương thích với các tên khác.

 

Danh sách các họ với tên Agatha

Danh sách các họ với tên Agatha