Zelda ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Dễ bay hơi, Chú ý, Thân thiện, Nghiêm trọng. Được Zelda ý nghĩa của tên.
Zelda nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Griselda. Được Zelda nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Zelda: ZEL-də. Cách phát âm Zelda.
Tên đồng nghĩa của Zelda ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Griselda, Grizel. Được Zelda bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Zelda: Pieters, Van Der Watt, Shawe, Busl, Kuter, Küter. Được Danh sách họ với tên Zelda.
Các tên phổ biến nhất có họ Sinclaire: Julianna, Brain, Luba, Joella, Shaina, Ľuba. Được Tên đi cùng với Sinclaire.
Zelda Sinclaire tên và họ tương tự |
Zelda Sinclaire Griselda Sinclaire Grizel Sinclaire |