Zala ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Hiện đại, Vui vẻ. Được Zala ý nghĩa của tên.
Gosha tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Hiện đại, Chú ý, May mắn, Nghiêm trọng. Được Gosha ý nghĩa của họ.
Zala nguồn gốc của tên. Nhỏ Rozalija. Được Zala nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Zala ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lia, Raisa, Raisel, Róis, Róisín, Roos, Roosje, Róza, Rosa, Rosália, Rosabel, Rosabella, Rosalia, Rosalie, Rosalía, Rose, Rosella, Roselle, Rosetta, Rosette, Rosheen, Rosie, Rosina, Rosine, Rosinha, Rosita, Rosy, Róża, Roza, Rozália, Rozālija, Rozalia, Rozalija, Rozaliya, Rožė, Rozika, Rózsa, Rózsi, Ruža, Růžena, Ruzha, Ružica. Được Zala bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Zala: Dhruvisha. Được Danh sách họ với tên Zala.
Các tên phổ biến nhất có họ Gosha: Jared, Kirstie, Eulah, Kit, Velva. Được Tên đi cùng với Gosha.
Khả năng tương thích Zala và Gosha là 83%. Được Khả năng tương thích Zala và Gosha.