Yan ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Hoạt tính, Thân thiện, Dễ bay hơi, Hiện đại. Được Yan ý nghĩa của tên.
Li tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Hoạt tính, Sáng tạo, Thân thiện, Dễ bay hơi. Được Li ý nghĩa của họ.
Yan nguồn gốc của tên. From Chinese 艳 (yàn) meaning "beautiful, gorgeous" (which is usually only feminine) or 岩 (yán) meaning "cliff, rocks", as well as other Chinese characters pronounced in a similar fashion. Được Yan nguồn gốc của tên.
Li nguồn gốc. From Chinese 李 (lǐ) meaning "plum, plum tree". This was the surname of Chinese emperors of the Tang dynasty. Được Li nguồn gốc.
Họ Li phổ biến nhất trong Trung Quốc, Nhật Bản, Bắc Triều Tiên, Đài Loan, Uzbekistan. Được Li họ đang lan rộng.
Tên họ đồng nghĩa của Li ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lee, Rhee, Yi. Được Li bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Yan: Pikaev, Martorelli, Paluk, Essex, Scanlan. Được Danh sách họ với tên Yan.
Các tên phổ biến nhất có họ Li: Janelle, Roshan, Jacky, Lisa, Bo. Được Tên đi cùng với Li.
Khả năng tương thích Yan và Li là 80%. Được Khả năng tương thích Yan và Li.
Yan Li tên và họ tương tự |
Yan Li Yan Lee Yan Rhee Yan Yi |