Yan định nghĩa tên đầu tiên |
|
Yan tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Yan. |
|
Xác định Yan |
|
From Chinese 艳 (yàn) meaning "beautiful, gorgeous" (which is usually only feminine) or 岩 (yán) meaning "cliff, rocks", as well as other Chinese characters pronounced in a similar fashion. | |
|
Yan là tên cậu bé? |
Có, tên Yan có giới tính nam. |
Yan là một cô gái tên? |
Vâng, tên Yan có giới tính về phái nữ. |
Tên đầu tiên Yan ở đâu? |
Tên Yan phổ biến nhất ở Trung Quốc. |
Các cách viết khác cho tên Yan |
艳, 岩, etc. (ở Trung Quốc) |