Wil ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Có thẩm quyền, Thân thiện, Hiện đại, Nhiệt tâm. Được Wil ý nghĩa của tên.
Singh tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Thân thiện, Chú ý. Được Singh ý nghĩa của họ.
Wil nguồn gốc của tên. Dạng ngắn William and other names beginning with Wil. Được Wil nguồn gốc của tên.
Singh nguồn gốc. From Sanskrit सिंह (sinha) meaning "lion". In 1699 Guru Gobind Singh gave all his Sikh male followers the surname Singh and all females Kaur. Được Singh nguồn gốc.
Wil tên diminutives: Billie, Billy. Được Biệt hiệu cho Wil.
Họ Singh phổ biến nhất trong Canada, Ấn Độ, Malaysia, Nam Phi, Vương quốc Anh. Được Singh họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Wil: WIL (bằng tiếng Anh, bằng tiếng Hà Lan), VIL (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Wil.
Tên đồng nghĩa của Wil ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Elma, Guglielmo, Guifré, Guilherme, Guillaume, Guillem, Guillermo, Gwil, Gwilherm, Gwilim, Gwillym, Gwilym, Helma, Helmine, Illiam, Jami, Liam, Mien, Mina, Minna, Uilleag, Uilleam, Uilliam, Ulick, Vilĉjo, Vilém, Vilfred, Vilfredo, Vilhelm, Vilhelmas, Vilhelmi, Vilhelmiina, Vilhelmina, Vilhelmo, Vilhelms, Vilhjálmur, Vilho, Vili, Viliam, Vilim, Vilis, Viljami, Viljem, Viljo, Vilko, Ville, Villem, Vilma, Vilmos, Wilfredo, Wilfried, Wilfrith, Wilfrið, Wilhelm, Wilhelmina, Wilhelmine, Wilkin, Wilky, Willabert, Willahelm, Willi, Willifrid, Willy, Wilma, Wilmot, Wim, Wiremu, Wöllem, Wullem, Wum. Được Wil bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Wil: Downie. Được Danh sách họ với tên Wil.
Các tên phổ biến nhất có họ Singh: Sandeep, Karan, Priyanka, Amandeep, Navneet. Được Tên đi cùng với Singh.
Khả năng tương thích Wil và Singh là 75%. Được Khả năng tương thích Wil và Singh.