Vivi ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Chú ý, Sáng tạo, Nhân rộng. Được Vivi ý nghĩa của tên.
Babić tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Chú ý, Hiện đại. Được Babić ý nghĩa của họ.
Vivi nguồn gốc của tên. ScVàinavian diminutive of names beginning with Vi, as well as Olivia Và Sofia. Được Vivi nguồn gốc của tên.
Babić nguồn gốc. Matronymic surname derived from Slavic baba "old woman". Được Babić nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Babić: BAH-beech. Cách phát âm Babić.
Tên đồng nghĩa của Vivi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alivia, Bébhinn, Bébhionn, Bébinn, Béibhinn, Bevin, Livia, Liv, Livvy, Olívia, Olivia, Olivie, Oliwia, Ollie, Olyvia, Soffía, Sofia, Sofie, Sofía, Sofija, Sofiya, Sofya, Sohvi, Sonia, Sonja, Sonje, Soňa, Sonya, Sophia, Sophie, Sophy, Sopio, Szonja, Vivian, Viviane, Vivien, Vivyan, Zofia, Žofie, Zosia, Zsófia, Zsófika, Žofia. Được Vivi bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Babić ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Babič. Được Babić bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Vivi: Liakopoulou, Kumar, Fragou, Bailey, Tantri. Được Danh sách họ với tên Vivi.
Các tên phổ biến nhất có họ Babić: Krishna, Carola, Sonia, Latarsha, Pamila. Được Tên đi cùng với Babić.
Khả năng tương thích Vivi và Babić là 77%. Được Khả năng tương thích Vivi và Babić.