Sophie ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Có thẩm quyền, Chú ý, Nghiêm trọng, Vui vẻ. Được Sophie ý nghĩa của tên.
Babić tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Chú ý, Hiện đại. Được Babić ý nghĩa của họ.
Sophie nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Sophia. Được Sophie nguồn gốc của tên.
Babić nguồn gốc. Matronymic surname derived from Slavic baba "old woman". Được Babić nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Sophie: so-FEE (ở Pháp), SO-fee (bằng tiếng Anh), ZO-fee (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Sophie.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Babić: BAH-beech. Cách phát âm Babić.
Tên đồng nghĩa của Sophie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Soffía, Sofia, Sofie, Sofía, Sofija, Sofiya, Sofya, Sohvi, Sonia, Sonja, Soňa, Sonya, Sophia, Sopio, Szonja, Vivi, Zofia, Žofie, Zosia, Zsófia, Zsófika, Žofia. Được Sophie bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Babić ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Babič. Được Babić bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Sophie: Schaefer, Walker, Fritschek, Matte, Yianni. Được Danh sách họ với tên Sophie.
Các tên phổ biến nhất có họ Babić: Pamila, Drew, Yael, Krishna, Carola. Được Tên đi cùng với Babić.
Khả năng tương thích Sophie và Babić là 76%. Được Khả năng tương thích Sophie và Babić.