Vera ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Chú ý, Sáng tạo. Được Vera ý nghĩa của tên.
Vera nguồn gốc của tên. Means "faith" in Russian, though it is sometimes associated with the Latin word verus "true". It has been in general use in the English-speaking world since the late 19th century. Được Vera nguồn gốc của tên.
Vera tên diminutives: Veer, Veerke, Verica, Verochka, Verusha. Được Biệt hiệu cho Vera.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Vera: VYE-rah (ở Nga), VEER-ə (bằng tiếng Anh), VER-ə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Vera.
Tên đồng nghĩa của Vera ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Veer, Veera, Veerke, Věra, Vira, Wera. Được Vera bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Vera: Rotkovecz, Alfrey, Fiselier, Andruszkiewic, Gierhart. Được Danh sách họ với tên Vera.
Các tên phổ biến nhất có họ Cherchio: Gordon, Veronica, Jacques, Peter, Georgeann, Péter, Verónica, Verônica. Được Tên đi cùng với Cherchio.
Vera Cherchio tên và họ tương tự |
Vera Cherchio Veer Cherchio Veerke Cherchio Verica Cherchio Verochka Cherchio Verusha Cherchio Veera Cherchio Věra Cherchio Vira Cherchio Wera Cherchio |