Vera định nghĩa tên đầu tiên |
|
Vera tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Vera. |
|
Xác định Vera |
|
Means "faith" in Russian, though it is sometimes associated with the Latin word verus "true". It has been in general use in the English-speaking world since the late 19th century. | |
|
Vera là một cô gái tên? |
Vâng, tên Vera có giới tính về phái nữ. |
Tên đầu tiên Vera ở đâu? |
Tên Vera phổ biến nhất ở Người Nga, Anh, Tiếng Đức, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Na Uy, Người Đan Mạch, Hà Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Người Ý, Người Tây Ban Nha, Hungary, Người Rumani, Serbia, Tiếng Croatian, Tiếng Macedonia. |
Các cách viết khác cho tên Vera |
Вера (ở Nga, bằng tiếng Serbia, bằng tiếng Macedonia) |
Vera tên biến thể |
||
|
Tên được phát âm giống như Vera |
||||
|